Có 3 kết quả:
不悅 bù yuè ㄅㄨˋ ㄩㄝˋ • 不悦 bù yuè ㄅㄨˋ ㄩㄝˋ • 步月 bù yuè ㄅㄨˋ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) displeased
(2) annoyed
(2) annoyed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) displeased
(2) annoyed
(2) annoyed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi dạo dưới ánh trăng
Từ điển Trung-Anh
to stroll beneath the moon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0