Có 3 kết quả:

不悅 bù yuè ㄅㄨˋ ㄩㄝˋ不悦 bù yuè ㄅㄨˋ ㄩㄝˋ步月 bù yuè ㄅㄨˋ ㄩㄝˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) displeased
(2) annoyed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) displeased
(2) annoyed

Bình luận 0